Lịch thi đấu vòng 1/16 Khu vực Hà Nội (9/4 - Nhà thi đấu Bách Khoa) 08:00 - 09:00: ĐH Dược vs ĐH Công đoàn 09:00 - 10:00: ĐH FPT vs HV Nông nghiệp Việt Nam 10:00 - 11:00: ĐH Khoa Học Tự Nhiên vs ĐH Y Hà Nội 11:00 - 12:00: ĐH Bách Khoa Hà Nội vs ĐH Kiến Trúc 13:00 - 14:00: ĐH Mỏ Địa Chất vs HV Thanh Thiếu Niên Việt Nam 14:00 - 15:00: ĐH Giao Thông Vận Tải vs HV Chính sách Phát Triển 15:00 - 16:00: CĐ Xây Dựng CTĐT vs ĐH Phương Đông 16:00 - 17:00: ĐH Xây Dựng vs ĐH Ngoại Thương Khu vực TP.HCM (9/4 - Nhà thi đấu Tân Bình) 08:00 - 09:00: ĐH QT Hồng Bàng vs ĐH Mở TPHCM 09:00 - 10:00: ĐH Công Nghệ SG vs ĐH Kinh Tế - Luật 10:00 - 11:00: ĐH Nông Lâm TPHCM vs ĐH Ngân Hàng TPHCM 11:00 - 12:00: ĐH RMIT vs ĐH HUTECH 13:00 - 14:00: ĐH Tôn Đức Thắng vs ĐH Kiến Trúc TPHCM 14:00 - 15:00: ĐH SPKT TP.HCM vs ĐH Nguyễn Tất Thành 15:00 - 16:00: ĐH Sư Phạm TPHCM vs ĐH Công Nghiệp TPHCM 16:00 - 17:00: ĐH Bách Khoa TPHCM vs ĐH KHTN TP.HCM |
STT | Đội | Hiệu số | Điểm |
1 | ĐH Dược | 11-2 | 9 |
2 | ĐH Phương Đông | 4-1 | 4 |
3 | ĐH Kiến trúc | 6-7 | 4 |
4 | ĐH Mỹ thuật Công nghiệp | 4-15 | 0 |
STT | Đội | Hiệu số | Điểm |
1 | ĐH Bách Khoa | 17-3 | 9 |
2 | ĐH Mỏ địa chất | 17-6 | 6 |
3 | ĐH Ngoại thương | 11-13 | 3 |
4 | ĐH Thành đô | 1-24 | 0 |
STT | Đội | Hiệu số | Điểm |
1 | ĐH Giao thông vận tải | 16-3 | 9 |
2 | ĐH Khoa học tự nhiên | 5-9 | 4 |
3 | ĐH Luật | 3-6 | 2 |
4 | ĐH Đại Nam | 5-11 | 1 |
STT | Đội | Hiệu số | Điểm |
1 | ĐH Xây dựng | 14-4 | 7 |
2 | ĐH Y Hà Nội | 10-7 | 5 |
3 | HV Nông nghiệp Việt Nam | 13-7 | 4 |
4 | ĐH Ngoại ngữ | 0-19 | 0 |
STT | Đội | Hiệu số | Điểm |
1 | CĐ Xây Dựng Công Trình Đô Thị | 12-6 | 9 |
2 | ĐH Công đoàn | 7-5 | 6 |
3 | HV Chính Sách Phát Triển | 8-9 | 3 |
4 | ĐH Khoa Học Xã Hội & Nhân Văn | 5-11 | 0 |
STT | Đội | Hiệu số | Điểm |
1 | ĐH FPT | 11-4 | 9 |
2 | HV Thanh Thiếu Niên Việt Nam | 8-8 | 3 |
3 | HV Ngân hàng | 9-11 | 3 |
4 | HV Ngoại giao | 5-10 | 3 |
STT | Đội | Hiệu số | Điểm |
1 | ĐH QT Hồng Bàng | 4-1 | 6 |
2 | ĐH Công nghiệp TP.HCM | 4-3 | 5 |
3 | ĐH HUTECH | 6-6 | 4 |
4 | ĐH Văn Hiến | 4-8 | 1 |
STT | Đội | Hiệu số | Điểm |
1 | ĐH RMIT Việt Nam | 11-2 | 9 |
2 | ĐH Tôn Đức Thắng | 10-3 | 6 |
3 | ĐH Ngoại thương CSII | 6-4 | 3 |
4 | CĐ Sư Phạm Trung Ương | 0-18 | 0 |
STT | Đội | Hiệu số | Điểm |
1 | ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật TP.HCM | 4-1 | 7 |
2 | ĐH Nông lâm TP.HCM | 4-3 | 5 |
3 | ĐH KHTN TP.HCM | 6-6 | 4 |
4 | CĐ Công Nghệ Thủ Đức | 4-8 | 0 |
STT | Đội | Hiệu số | Điểm |
1 | ĐH Bách Khoa TP.HCM | 4-2 | 6 |
2 | ĐH Ngân Hàng TP.HCM | 10-8 | 6 |
3 | ĐH Kinh Tế - Luật | 7-7 | 4 |
4 | ĐH Quốc tế ĐHQG | 6-9 | 1 |
STT | Đội | Hiệu số | Điểm |
1 | ĐH Sư phạm | 9-6 | 4 |
2 | ĐH Mở TP.HCM | 6-6 | 4 |
3 | ĐH Nguyễn Tất Thành | 6-9 | 4 |
4 | ĐH Sài Gòn | 7-7 | 3 |
STT | Đội | Hiệu số | Điểm |
1 | ĐH Công Nghệ Sài Gòn | 17-9 | 7 |
2 | ĐH Kiến Trúc | 6-8 | 4 |
3 | ĐH Hoa Sen | 8-13 | 3 |
4 | ĐH Y Dược | 11-12 | 2 |